0012674 0022 0044D219148-F319-4F39-90C4-DC1E5FECB9D6 005201508170935 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150817093504 $zhonganh 082## $a428.076 $bNG-T 100$aNguyễn, Trung Tánh 245## $aTài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ B / $cNguyễn Trung Tánh 260## $aHồ Chí Minh : $bThành phố Hồ Chí Minh, $c2003 300## $a402tr. ; $c21cm 653## $aTài liệu luyện thi 653## $achứng chỉ Quốc gia 653## $atiếng Anh môn Nói 653## $atrình độ B 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100480-1 890## $a2 $b2 $c0 $d0