00126844 00212 004186BF6C2-B0A0-4BE8-957F-C5B01BFA8337 005202311221101 008081223s2012||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20231122110125 $ztdnam 082## $a420 $bLY-L 100$aLy, Lan 245## $aNgữ nghĩa và cơ sở tri nhận của các từ biểu đạt tình cảm trong tiếng Anh : $bLiên hệ với tiếng Việt / $cLy Lan; GVHD: GS.TSKH. Lý Toàn Thắng 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2012 300## $a228 tr. ; $cA4 653## $aTiếng Anh 653## $aNgữ nghĩa 653## $aTình cảm 653## $aBiểu đạt 653## $aCơ sở tri nhận 690$aTiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09103783 890## $a1