00126933 0028 004D1882EC9-565B-4985-9477-0E9C1B6FE8AA 005202312021134 008081223s2019||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20231202113451 $znhnam6 082## $a420 $bNG-H 100$aNguyen, Thi Hue 245## $aA study on English amd Vietnamese Idioms which contains words denoting time / $cNguyen Thi Hue; GVHD: Vu Dieu Thuy 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2019 300## $a62 p. ; $cA4 653## $aEnglish 653## $aidioms 653## $astudy 690$aTiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09103903 890## $a1