00126978 0028 00467F44E0B-5E71-47A9-8ED3-1F280417C242 005202312021437 008081223s2023||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20231202143754 $znhnam6 082## $a420 $bDa-nhung 100$aDao Thi Nhung 245## $aA study on English idioms and proverbs related to education to education and schooling / $cDao Thi Nhung, GVHD: Nguyen Thanh Binh 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2023 300## $a51 p. ; $cA4 653## $aeducation and schooling 653## $aEnglish idioms and proverbs 690$aTiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09103936 890## $a1