00127316 0028 004F35E3250-8759-4FCE-A23E-C9BFA6C99BE5 005202312091508 008081223s2023||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20231209150831 $znhnam6 082## $a420 $bDA-N 100$aDao, Thi Nhung 245## $aA study on English idioms and proverbs related to education and schooling / $cDao Thi Nhung; GVHD: Nguyen Thanh Binh 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2023 300## $a51 p. ; $cA4 653## $aidioms 653## $astudy 653## $arelated 690$aTieng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09104280 890## $a1