00127351 0028 0047DD6AAC0-2D77-4584-8106-19126D7A688A 005202312091535 008081223s2021||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20231209153530 $znhnam6 082## $a420 $bTH-N 100$aThái, Hoàng Ngân 245## $athe impotance of synonyms in learning english for the first - year english majors at hanoi open university / $cThái Hoàng Ngân; GVHD: Phạm Thị Minh Phương 246## $athe impotance of synonyms in learning english for the first - year english majors at hanoi open university 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2021 300## $a47 p. ; $cA4 653## $alearning english 653## $afirst - year english majors 653## $aimpotance of synonyms 690$aTiếng Anh 691$aNgôn ngữ Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09104312 890## $a1