00127533 0028 0048DC03D67-FD56-4327-ABD5-C3CF4CD3CFB9 005202312111622 008081223s2020||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231211162226 $bnhnam6 $y20231211162143 $znhnam6 082## $a420 $bLY-H 100$aLy, Viet Hoang 245## $aCommon mistakes made by first year English majors in using gerund and present participle / $cLy Viet Hoang; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2020 300## $a53 p. ; $cA4 653## $aCommon mistakes 653## $aFirst year English majors 653## $aGerund and present participle 690$aTiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09104586 890## $a1