00127576 0027 00487FE72B4-4851-40C6-AD10-DC6B4680033C 005202312121024 008081223s2013||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20231212102448 $znhnam6 082## $a420 $bNG-P 100$aNguyen, Thi Hong Phuong 245## $aword order in English noun phrases in comparison with Vietnamese / $cNguyen Thi Hong Phuong; GVHD: Le Van Thanh 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2013 300## $a91 p. ; $cA4 653## $aword 653## $anoun 653## $acomparison 653## $aorder 653## $aphrases 690$aTiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09104640 890## $a1