00128133 0029 0049DD47341-B745-40D6-B961-9D4DF325520F 005202410110934 008081223s2023||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20241011093406 $ztdnam 082## $a420 $bLE-T 100$aLê, Thị Minh Thảo 245## $aSự kì thị giới tính trong tiếng Anh và Tiếng Việt / $cTS. Lê Thị Minh Thảo 260## $aH., $c2023 300## $a125tr. ; $cA4 653## $aTiếng Anh 653## $aTiếng Việt 653## $aGiới tính 653## $aKì thị 852## $a01 $bKho Kết quả NCKH $j(1): 01700118 890## $a1