00128232 0021 0047929895B-5C32-4BF2-8B18-5F3EE21B9502 005202410251058 008081223s2020||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20241025105849 $zntpthao 082## $a628.5 $bTH-L 100$aThái, Thành Lượm 245## $aGiáo trình kỹ thuật sản xuất sạch hơn 260## $aH. : $bGiáo dục Việt Nam, $c2020 300## $a148tr. : $bHình ảnh, sơ đồ ; $c24cm. 653## $aGiáo trình 653## $aKỹ thuật 653## $asản xuất 653## $asạch hơn 690$aViện CNSH&CNTP 691$aCông nghệ sinh học 692$aNguyên lý sản xuất sạch hơn$b8E3125.22 700$aTrương Thị Tú Trân, Huỳnh Văn Quốc Cảnh 852## $a10 $bKho Khoa Công nghệ Sinh học $j(1): 10142076 890## $a1