00128239 0023 0047990B13D-CE39-4EB2-BCA5-18E149CE44DB 005202410251627 008081223s2018||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $a20241025162755 $btdnam $y20241025161612 $ztdnam 082## $a330.3 $bLE-D 100$aLê, Hải Đăng 245## $aBộ từ khóa khoa học xã hội và nhân văn / $cPGS.TS. Lê Hải Đăng 260## $aH. : $bKhoa học xã hội, $c2018 300## $a788 tr. ; $c24 cm 653## $aXã hội 653## $aKhoa học 653## $aNhân văn 653## $aBộ từ khóa 852## $aTrường Đại học Mở Hà Nội 8561# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/hotrokiemdinh/cnsh/dot2/17/botukhoakhxhnv_001thumbimage.jpg 890## $c1