00000000nam#a2200000ui#4500 00129036 008081223s2024####vm|#################vie#d 082## $a349.597071 $bLE-N 1000# $aLê, Đình Nghị 245## $aGiáo trình Luật dân sự Việt Nam 1. $b $cTS. Lê Đình Nghị $h $n2 / $p 250## $a1 260## $aH. : $bTài chính $c2024 300## $a292 tr. ; $b $c24 cm $e 490## $aTrường đại học mở Hà Nội 653## $agiáo trình 653## $aluật dân sự 653## $aluật dân sự việt nam 1 653## $alê đình nghị 653## $aquan hệ pháp luật dân sự