0013019 0022 004420DE61F-848E-4719-A0A9-74C8A7A16C54 005201508141617 008081223s2005||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150814161712 $zhonganh 082## $a425 $bXU-B 100$aXuân, Bá 245## $aNgữ pháp căn bản tiếng Anh : $bNew / $cXuân Bá 260## $aHà Nội : $bNxb Đại học Sư phạm, $c2005 300## $a498 tr. ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aNgữ pháp 653## $aCăn bản 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101053-4 890## $a2 $b1 $c0 $d0