0013130 0022 0044C726430-2209-477A-9748-C46653464858 005201508100827 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150810082713 $bhonganh $y20150810082250 $zhonganh 082## $a428.34 $bTR-H 100$aTrà, Huy 245## $aTự học tiếng Anh : $bCẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C/ Dùng cho Giáo viên-Học sinh-Sinh viên / $cTrà Huy, Vũ Văn Trà 260## $aĐồng Nai : $bNxb Đồng Nai, $c1998 300## $a315 tr ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aTự học 700$aVũ, Văn Trà 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100829, 09101033 890## $a2 $b4 $c0 $d0