0013157 0022 00420DBB026-7113-4F09-9ABC-E907A0C9D3E8 005201508170909 008130424s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 020## $c32000 039## $a20150817090855 $bhonganh $y20150807093502 $zhonganh 082## $a425.076 $223 $bXU-B 100$aXuân, Bá 245## $aBài tập Ngữ Pháp Tiếng Anh : / $cXuân Bá 260## $aHà Nội : $bNxb Thế giới, $c2002 300## $a391tr. ; $c21cm 653## $abài tập Ngữ Pháp tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100587-8 890## $a2 $b0 $c0 $d0