0013197 0022 00417A1E9AA-FE88-4CF5-BFBD-08CFCE305E43 005201508061006 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150806100634 $zhonganh 082## $a428.1 $bNG-M 100$aNguyễn, Đình Minh 245## $aGiới từ và cụm động từ tiếng Anh : $bPrepositions and phrasal verbs / $cNguyễn Đình Minh, Nguyễn Trần Lâm 260## $aHà Nội : $bNxb Giáo Dục, $c1998 300## $a547 tr. ; $c21 cm 653## $aNgôn ngữ 653## $aGiới từ 653## $aSách tiếng Anh 653## $aCụm động từ 700$aNguyễn Trần Lâm 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100788, 09101149 890## $a2 $b0 $c0 $d0