0013229 0022 004A193E6AE-56EF-42CC-A4B6-F078C1302F51 005201507311546 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150731154609 $bhonganh $y20150731154552 $zhonganh 082## $a428 $bLE-L 100$aLê, Huy Lâm 245## $aĐàm thoại tiếng Anh thực dụng / $cLê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận $bVốn từ thiết yếu và mẫu câu đàm thoại trong các hoạt động giao tiếp tiếng Anh 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c2003 300## $a262 tr. ; $c21cm 653## $aĐàm thoại 653## $aTiếng Anh thực dụng 700$aPhạm, Văn Thuận 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09100385 890## $a1 $b1 $c0 $d0