Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
343.59709 LUA
Luật xuất bản : Có hiệu lực từ ngày 01/7/2013
Tác giả:
Từ khóa:
Luật
Xuất bản
01/7/2013
Hiệu lực
Nhà xuất bản
Tư Pháp
Năm xuất bản
2013
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Luật
10
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
3268
002
2
004
0A1AD088-C17A-45A2-8417-F78DFF050192
005
201508030937
008
081223s2013||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20150803093704 $zcaophuong
082
## $a343.59709 $bLUA
245
## $aLuật xuất bản : $bCó hiệu lực từ ngày 01/7/2013
260
## $aHà Nội : $bTư Pháp, $c2013
300
## $a66tr. ; $c19cm
653
## $aLuật
653
## $aXuất bản
653
## $a01/7/2013
653
## $aHiệu lực
852
## $a07 $bKho Khoa Luật $j(10): 07100991-1000
890
## $a10 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
07100991
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
2
07100992
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
3
07100993
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
4
07100994
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
5
07100995
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
6
07100996
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
7
07100997
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
8
07100998
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
9
07100999
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
10
07101000
343.59709 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
×