0013296 0022 0046106580A-AA74-4AB5-8280-9BCED93FD3DA 005201507311100 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150731110030 $zHONGANH 082## $a428 $bNG-Y 100$aNguyễn, Thành Yến 245## $aTiếng Anh giao dịnh qua điện thoại / $cNguyễn Thành Yến dịch và chú giải 260## $aTP. Hồ Chí Minh : $bNxb. Hồ Chí Minh, $c2003 300## $a188 tr. ; $c21 cm 300## $e2 băng cassette 653## $aTiếng Anh 653## $aTiếng Anh giao dịch 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100235-6 890## $a2 $b0 $c0 $d0