0013298 0022 004EE3A12E0-FFAF-4DF9-9F72-7BB02F40D06C 005201507311446 008081223s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150731144625 $zHONGANH 082## $a428 $bNG-Y 100$aNguyễn, Thành Yến 245## $aTiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ phòng / $cNguyễn Thành Yến 260## $aTP. Hồ Chí Minh : $bNxb. Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, $c2004 300## $a151 tr. ; $c18 cm 653## $anhân viên phục vụ phòng 653## $aTiếng Anh dành cho 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100222-3 890## $a2 $b0 $c0 $d0