0013341 0022 0042AA8AFF5-544A-4054-9F67-CA4BFC310F2F 005201508050813 008081223s2011||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150805081323 $bcaophuong $y20150731134921 $zcaophuong 082## $a342.597 $bLUA 245## $aLuật tổ chức quốc hội năm 2001; Sửa đổi, bổ sung năm 2007 260## $aH. : $bChính trị quốc gia, $c2011 300## $a126tr. ; $c19cm 520## $achua co 653## $aQuốc hội 653## $aLuật tổ chức quốc hội 653## $aNăm 2001 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(3): 07101226, 07101229-30 890## $a3 $b4 $c0 $d0