0013404 0022 004F5E468BB-5F02-4C0A-B627-1834498B3CC9 005201507301007 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150730100716 $zHONGANH 082## $a428 $bNG-Y 100$aNguyễn, Thành Yến 245## $aGiới từ tiếng Anh : / $cNguyễn Thành Yến 260## $aTP. Hồ Chí Minh : $bHồ Chí Minh, $c2001 300## $a246 tr. ; $c21 cm 653## $aCác loại số trong tiếng Anh 653## $aNumber in English 852## $aThư Viện - Viện Đại Học Mở Hà Nội 890## $a0 $b0 $c0 $d0