0013405 0022 004C5D52CEC-D642-4C57-B851-6939B47080C9 005201507301009 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150730100938 $zHONGANH 082## $a428 $bNG-Y 100$aNguyễn, Thành Yến 245## $aNumber in English / $cNguyễn Thành Yến 246## $aCác loại số trong tiếng Anh 260## $aTP. Hồ Chí Minh : $bTP. Hồ Chí Minh, $c2001 300## $a246tr. ; $c21cm 653## $aNumber in English 653## $aCác loại số 653## $atrong tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100159-60 890## $a2 $b1 $c0 $d0