Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
342.597 LUA
Luật bầu cử đại biểu Quốc Hội : Được sửa đổi, bổ sung năm 2001 và năm 2010
Tác giả:
Từ khóa:
Việt Nam
Luật
Bầu cử
Đại biểu
Quốc hội
Nhà xuất bản
Tư Pháp
Năm xuất bản
2011
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Luật
10
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
3430
002
2
004
97BFF500-3EFC-4B3D-8DCE-EF606DC1627E
005
201507300931
008
081223s2011||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20150730093055 $zcaophuong
082
## $a342.597 $bLUA
245
## $aLuật bầu cử đại biểu Quốc Hội : $bĐược sửa đổi, bổ sung năm 2001 và năm 2010
260
## $aHà Nội : $bTư Pháp, $c2011
300
## $a82tr. ; $c19cm
653
## $aViệt Nam
653
## $aLuật
653
## $aBầu cử
653
## $aĐại biểu
653
## $aQuốc hội
852
## $a07 $bKho Khoa Luật $j(10): 07101046-55
890
## $a10 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
07101046
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
2
07101047
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
3
07101048
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
4
07101049
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
5
07101050
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
6
07101051
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
7
07101052
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
8
07101053
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
9
07101054
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
10
07101055
342.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
×