Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
343.597 LUA
Luật kiểm toán độc lập
Tác giả:
Từ khóa:
Việt Nam
Kiểm toán
Độc lập
Nhà xuất bản
Tư Pháp
Năm xuất bản
2011
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Luật
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Luật
10
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
3441
002
2
004
AB1A2133-E732-4D8E-8BF7-7BEEA37A217A
005
201507301028
008
081223s2011||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20150730102717 $zcaophuong
082
## $a343.597 $bLUA
245
## $aLuật kiểm toán độc lập
260
## $aHà Nội : $bTư Pháp, $c2011
300
## $a63tr. ; $c19cm
520
## $aLuật
653
## $aViệt Nam
653
## $aKiểm toán
653
## $aĐộc lập
852
## $a07 $bKho Khoa Luật $j(10): 07101001-10
890
## $a10 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
07101001
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
2
07101002
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
3
07101003
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
4
07101004
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
5
07101005
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
6
07101006
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
7
07101007
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
8
07101008
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
9
07101009
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
10
07101010
343.597 LUA
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
×