0013483 0022 00473201E94-6CB7-42D8-9574-30EC48375DE4 005201508170926 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150817092623 $bhonganh $y20150729114827 $zHONGANH 082## $a428.076 $bNG-T 100$aNguyễn, Trung Tánh 245## $aTài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ A / $cNguyễn Trung Tánh 260## $aHồ Chí Minh : $bThành phố Hồ Chí Minh, $c2003 300## $a213tr. ; $c21cm 653## $aTài liệu luyện thi 653## $achứng chỉ Quốc gia 653## $atiếng Anh môn Nói 653## $atrình độ A 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(3): 09100482-3, 09100563 890## $a3 $b0 $c0 $d0