0014100 0022 00418E77FCE-4DAA-4255-B739-B84EFAB9F7DB 005201502020905 008081223s1999||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150202090540 $zhou09 082## $a428.0076 $bNG-K 100$aNguyễn, Bá Kim 245## $aCẩm nang thành ngữ tiếng Anh : $bRất thuận tiện để tự học. 3000 thành ngữ thông dụng. Ví dụ về cách dùng. Bài tập kèm đáp án / $cNguyễn Bá Kim 260## $aHà Nội : $bNxb Hà Nội, $c1999 300## $a478 tr. ; $c18 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aEnglish Idioms 653## $aThành ngữ tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(3): 01210107, 09101667, 09101682 890## $a3 $b1 $c0 $d0