0014165 0022 0041A1AFE11-E45B-4B2D-A994-9A75C8422CF5 005201508101546 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150810154632 $zhonganh 082## $a428 $bTR-S 100$aTrần, Bá Sơn 2451# $bDùng cho trình độ A, B, C - Luyện thi tú tài - Luyện thi Đại học $aÔn luyện tiếng Anh trình độ B / $cTrần Bá Sơn 260## $aHà Nội : $bNxb Thế Giới, $c2002 300## $a285 tr ; $c21 cm. 653## $aTiếng Anh 653## $aLuyện thi. 653## $a50 bài tập 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09100572 890## $a1 $b0 $c0 $d0