0014253 0022 0043F34124B-6C05-46B6-9BB3-A3493D357DD9 005201501161100 008081223s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150116110033 $zhou07 082## $a428.076 $bLE-T 100$aLê, Thành Tâm 245## $a30 days to the Toeic test : $bTest of english for international communication / $cLê Thành Tâm , Lê Ngọc Phương Anh 260## $aTP. Hồ Chí Minh : $bNxb. Trẻ, $c2004 300## $a312 tr. ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aLuyện thi 653## $aTOEIC 700$aLê, Ngọc Phương Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 01202067, 01202171 890## $a2 $b0 $c0 $d0