0014435 0021 00418851 005201412251106 008130105s2009||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20141225110601 $bhou10 $y20140830231405 $zadmin 082## $a658.5 $bPH-N 100$aPhan, Công Nghĩa 2451# $aGiáo trình thống kê chất lượng / $cPGS. TS. Phan Công Nghĩa 260## $aHà Nội : $bĐại học Kinh tế quốc dân, $c2009 300## $a443 Tr. ; $c24 cm 653## $aChất lượng 653## $aThống kê 852## $a01 $bKho Giáo trình $j(10): 01104824-33 890## $a10 $b0 $c0 $d0