0014439 0028 0041F15D3EC-E9E6-491A-A701-1C8E3F876D3F 005201506101140 008081223s2006||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150610114057 $zhonghanh 082## $a420 $bNG-T 100$aNguyễn, Văn Toàn 245## $aWord order in English sentences and some common mistakes made by Vietnamese learners / $cNguyễn Văn Toàn, GVHD: Trần Lệ Dung 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2006 300## $a42tr. ; $cA4 490## $aKL Khoa Tiếng Anh 653## $aTiếng Anh 653## $aKhóa luận 852## $a01 $bKho Khóa luận $j(1): 01601082 890## $a1 $b0 $c0 $d0