0014461 0022 004F825B299-C6E3-4BF4-B9C6-472B7764FA28 005201501291248 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150129124839 $zhou09 082## $a315.97 $bTUL 245## $aTư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố / $cTổng cục Thống kê, Vụ Tổng hợp và thông tin 246## $aSocio - Economic statistical data of 61 provinces and cities in Vietnam 260## $aHà Nội : $bThống kê, $c2001 300## $a599 tr. ; $c26 cm 653## $aKinh tế Việt Nam 653## $aDữ liệu thống kê kinh tế 653## $aTư liệu kinh tế xã hội 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01209611 890## $a1 $b0 $c0 $d0