0015741 0022 00435C9DE6B-2DF9-4372-812B-2771C77F0978 005201508071456 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150807145611 $zhonganh 082## $a428 $bNG-T 100$aNguyễn, Trung Tánh 245## $aTiếng Anh dành cho giới thể thao : $bPractical English for Sportsmen / $cNguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư 260## $aHồ Chí Minh : $bNXB Thành Phố Hồ Chí Minh, $c2002 300## $a226tr ; $c21cm 653## $aTiếng Anh 653## $aPractical English 653## $aDành cho giới thể thao 653## $aFor Sportsmen 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09100290 890## $a1 $b0 $c0 $d0