0015752 0022 0047465E2FB-F361-42C3-8ED7-7EBFCC2BBB93 005201508101551 008081223s1997||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150810155113 $zhonganh 082## $a428 $bCO-C 100$aCobuild, Collins 245## $aCấu tạo Từ Tiếng Anh : $bWord Formation / $cCobuild Collins, Nguyễn Thành Yến( dịch và chú giải) 260## $aTp HCM : $bNXB Thành Phố Hồ Chí Minh, $c1997 300## $a336tr ; $c21cm 490## $aNgữ Pháp Tiếng Anh 653## $aTiếng Anh 653## $aCấu tạo từ 653## $aWord formation 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101174, 09101199 890## $a2 $b1 $c0 $d0