0015798 0021 004CB924D53-48E2-45D9-9F3E-FF545EEE0A94 005201412301332 008081223s2009||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20141230133126 $bhou10 $c20141225114628 $dhou05 $y20141209145419 $zhou06 082## $a428.24 $bPH-Q 100$aPhan, Văn Quế 2451# $aBasic english = Tiếng Anh cơ bản / $cPGS.TS Phan Văn Quế. 260## $aHà Nội : $bThế giới, $c2009 300## $a192 tr. ; $c30 cm. 490## $aBộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội. 653## $aGiáo trình 653## $aTiếng Anh. 852## $a01 $bKho Giáo trình $j(9): 01100795, 01100799, 01102318, 01102321-2, 01102324-6, 01102673 852## $a11 $bKho Khoa Tài chính Ngân hàng $j(4): 01102319-20, 01102323, 01103766 890## $a13 $b5 $c0 $d0