Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
343.597 PHA
Pháp lệnh chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam
Tác giả:
Từ khóa:
Việt Nam
Pháp lệnh
Bán hàng
Hàng nhập khẩu
Nhà xuất bản
Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản
2004
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Sách TK Tiếng Việt
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
5843
002
2
004
25FC41C3-064C-4E87-BB2A-0D4562E406DA
005
201501201435
008
081223s2004||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20150120143516 $zhou06
082
## $a343.597 $bPHA
245
## $aPháp lệnh chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam
260
## $aHà Nội : $bChính trị quốc gia, $c2004.
300
## $a33 tr ; $c19 cm
653
## $aViệt Nam
653
## $aPháp lệnh
653
## $aBán hàng
653
## $aHàng nhập khẩu
852
## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(5): 01204984-7, 01209896
890
## $a5 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
01204984
343.597 PHA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
2
01204985
343.597 PHA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
3
01204986
343.597 PHA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
4
01204987
343.597 PHA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
5
01209896
343.597 PHA
Kho Sách TK Tiếng Việt
Sách TK Tiếng Việt
×