0015863 0022 00403FE508F-8F1B-444D-A585-DF3B9E7B0FB0 005201508171507 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150817150739 $zhonganh 082## $a425 $bHE-M 100$aHewings, Martin 245## $aNgữ pháp tiếng Anh hiện dụng / $cMartin Hewings, Đào Tuyết Thảo (dịch) 246## $aAdvanced grammar in use 260## $aHà Nội : $bNxb Khoa học xã hội, $c2002 300## $a1003 tr. ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aNgữ pháp 653## $aNâng cao 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101039 890## $a1 $b0 $c0 $d0