0015999 0022 0043C67D5FA-B197-4D96-BFF1-EDF91C0627C2 005201501091453 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150109145307 $bthuvienhou01 $y20150109145158 $zthuvienhou01 082## $a428.24 $bRED 100$aRedman, Stuart 2451# $aEnglish vocabulary in use : $bTừ vựng tiếng Anh thực hành. 100 chủ đề từ vựng tổng hợp cần thiết. / $cStuart Redman; dịch: Vũ Tài Hoa. 260## $aTp. Hồ Chí Minh : $bNxb. Trẻ, $c1998. 300## $a367 tr ; $c21 cm 490## $aDành cho trình độ sơ- trung cấp 653## $aTiếng Anh 653## $aTừ vựng 653## $aEnglish language 653## $aTiếng Anh thực hành. 653## $aVocabulary. 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 01201294 890## $a1 $b0 $c0 $d0