0016025 0022 004CBE7B56E-EEC7-47EE-B1DA-04BC570CE416 005202307281553 008081223s2009||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230728155328 $btdnam $c20230728155108 $dtdnam $y20150112142616 $zhou06 082## $a428.24 $bOXE 100$aOxenden, Clive 2451# $aNew English file elementary : $bTiếng Anh giao tiếp quốc tế. / $cClive Oxenden, Christina Latham Koenig, Paul Seligson; Trần Nga, Hương Giang. 260## $aHà Nội : $bTừ điển bách khoa, $c2009 300## $a79 tr ; $c25 cm. 490## $aStudent's book - workook - vocabulary. 653## $aTiếng Anh. 653## $aTừ vựng. 653## $aTiếng Anh giao tiếp. 653## $aVocabulary. 692$aTiếng anh cơ bản 1$b7A0008.22 692$aTiếng Anh cơ bản 1$b7A7104.13 692$aTiếng anh cơ bản 2$b7A0009.22 692$aTiếng anh cơ bản 3$b7A0010.22 700$aSeligson, Paul 700$aNga, Trần 700$aHương Giang 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(4): 01202251-4 890## $a4 $b0 $c0 $d0