0016043 0022 004596B1EA0-2578-4593-A820-E9C259D432B9 005201511301526 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151130152658 $bnamtd $y20150824171009 $zhonganh 082## $a428 $bNG-C 100$aNguyễn, Hữu Cảnh 245## $aThành ngữ Anh văn trong các tình huống : $b400 Động từ kép và thành ngữ thường thấy trong các kỳ thi TOEFL, PET, EST & Chứng chỉ A, B, C / $cNguyễn Hữu Cảnh 260## $aCà Mau : $bNxb Mũi Cà Mau, $c1998 300## $a297tr. ; $c21cm 653## $aThành ngữ Anh văn trong các tình huống 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101676-7 890## $a2 $b0 $c0 $d0