0016054 0022 0043EE62AF7-BCA8-4A74-AE8E-125B77407652 005201501141630 008081223s2005||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150114163038 $zhou07 082## $a428.03 $bMI-T 100$aMinh, Thuận 245## $aTừ điển ngữ pháp Tiếng Anh và cách dùng : $bDictionnary of English Grammar and Usage / $cMinh Thuận 260## $aHà Nội : $bGiao thông vận tải, $c2005 300## $a251 tr. ; $c21 cm 653## $aTừ điển 653## $aTiếng Anh 653## $aNgữ pháp 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 01202194 890## $a1 $b0 $c0 $d0