0016186 0021 0046D4D67CB-D467-494A-8E8B-492E21A64241 005201412301339 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20141230133800 $zhou10 082## $a428.24 $bTIE 245## $aTiếng Anh cơ bản =Basic Englissh : $bSách bài tập : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo từ xa. $nII - EFL 102 260## $aHà Nội : $bCông an Nhân dân, $c2001 300## $c30 cm. 653## $aTiếng Anh 653## $aGiáo trình 852## $a01 $bKho Giáo trình $j(1): 01100421 890## $a1 $b0 $c0 $d0