0016210 0022 00461524A3B-B554-4C16-B3DA-8B96AC9CBF14 005201508251010 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150825101003 $zhonganh 082## $a428 $bLE-B 100$aLê, Ngọc Bửu 245## $aLuyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : $bSoạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo / $cLê Ngọc Bửu 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb ĐHQG TP Hồ Chí Minh, $c2001 300## $a270tr. ; $c21cm 653## $aLuyện thi chứng chỉ A tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09100459 890## $a1 $b0 $c0 $d0