0016253 0022 0044B0F5073-9666-430C-BD8A-796E0E522561 005201508241628 008081223s2005||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150824162821 $zhonganh 082## $a428.2 $bVO-T 100$aVõ, Công Thương 245## $aTừ vựng tiếng Anh theo chủ điểm / $cVõ Công Thương 260## $aHà Nội : $bNxb Giáo Dục, $c2005 300## $a327 tr. ; $c19 cm 653## $aTheo chủ điểm 653## $aTừ vựng Tiêng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101720 890## $a1 $b1 $c0 $d0