0016256 0022 0047592BB4E-0FAE-4479-9378-453E356465F2 005201501231515 008081223s2008||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150123151520 $zhonghanh 082## $a428.03 $bOXF 245## $aOxford Dictionary of Phrasal Verbs : $bTài liệu tham khảo chuyên ngành cho sinh viên Trường ĐH Tổng hợp TP Hồ Chí Minh 260## $aNew York : $bOxford University Press 300## $a398 tr. ; $c21 cm 653## $aTừ điển 653## $aTiếng Anh 653## $aĐộng từ 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 01209105 890## $a1 $b1 $c0 $d0