0016313 0022 004F6ADA4A2-2AEC-411D-B9D5-FCA260654A44 005201508241419 008081223s1997||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150824141943 $zhonganh 082## $a428 $bLE-D 100$aLê, Du 245## $aTục ngữ, Thành ngữ trên thế giới 1 / $cLê Du; Lê Hải 260## $aHà Nội : $bVăn Hóa Dân Tộc, $c1997 300## $a207tr. ; $c21cm 653## $aTục ngữ, Thành ngữ trên thế giới 1 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101658 890## $a1 $b0 $c0 $d0