Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
DỊCH VỤ
Mượn trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Tư vấn hỗ trợ thông tin
Đào tạo người dùng tin
TRA CỨU
Tìm lượt
Tìm nâng cao
Tìm toàn văn
Tìm theo học phần
VĂN HÓA ĐỌC
Cuộc thi Đại sứ VHD (Từng năm)
Tủ sách HOU (Từng năm)
Các hoạt động khác (Từng năm)
HƯỚNG DẪN, HỖ TRỢ
Hướng dẫn tra cứu tài liệu
Hướng dẫn tra cứu CSDL
Hướng dẫn tra cứu HLĐT
Hỏi đáp nhanh
Hỗ trợ khác
TẠP CHÍ KHOA HỌC
ĐĂNG NHẬP
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Đăng nhập
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
428.3 TIE
Tiếng Anh dành cho thư ký
Tác giả:
Từ khóa:
English for Secretaries
Tiếng Anh dành cho thư ký
Nhà xuất bản
Nhà xuất bản Thế giới
Năm xuất bản
1999
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Anh
1
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
6380
002
2
004
4A6206C2-F3D7-4962-B30B-8CA0CB7CFFF4
005
201511301513
008
081223s1999||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $a20151130151338 $bnamtd $y20150821110312 $zhonganh
082
## $a428.3 $bTIE
245
## $aTiếng Anh dành cho thư ký
246
## $aEnglish for Secretaries
260
## $aHồ Chí Minh : $bNxb Thế giới, $c1999
300
## $a187tr. ; $c21cm
653
## $aEnglish for Secretaries
653
## $aTiếng Anh dành cho thư ký
852
## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101260
890
## $a1 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
09101260
428.3 TIE
Kho Khoa Tiếng Anh
Sách TK Tiếng Việt
×