0016409 0022 004EF48D40E-7FB8-4CE2-98FE-64D96FEC5D98 005201508210917 008081223s2005||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150821091748 $zhonganh 082## $a425 $bLE-D 100$aLê, Dũng 245## $aBài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản / $cLê Dũng 260## $aHà Nội : $bNxb Giáo Dục, $c2005 300## $a208tr ; $c21cm 653## $aBài Tập 653## $aNgữ Pháp 653## $aTiếng Anh Cơ Bản 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100978, 09101175 890## $a2 $b0 $c0 $d0