0016423 0022 004DD60533C-D72B-4E98-BABE-223DF1AA08E6 005201508210802 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150821080239 $bhonganh $y20150821075644 $zhonganh 082## $a428 $bLE-C 100$aLê, Minh Cẩn 245## $aTiếng Anh trong Kế toán : $bCẩm nang Anh văn thương mại / Song ngữ / $cLê Minh Cẩn 246## $aEnglish for accounting 260## $aĐồng Nai : $bNxb Tổng hợp Đồng Nai, $c1998 300## $a368 tr. ; $c21cm 653## $aTiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09101413 890## $a1 $b0 $c0 $d0