001644 0028 00493870976-035E-461B-831F-673239284B19 005201505151002 008081223s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150515100206 $zhonghanh 082## $a420 $bNG-M 100$aNguyễn, Thị Huyền My 245## $aThe causative verbs: "have", "get" and "make" in English and their Vietnamese equivalencies / $cNguyễn Thị Huyền My, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr. 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2004 300## $a74tr. ; $cA4 490## $aKL Khoa Tiếng Anh 653## $aTiếng Anh 653## $aKhóa luận 852## $a01 $bKho Khóa luận $j(1): 01600950 890## $a1 $b0 $c0 $d0